1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ batch drier

batch drier

Hóa học - Vật liệu
  • máy sấy khô phân đoạn
Xây dựng
  • thiết bị sấy chu kỳ
  • thiết bị sấy từng mẻ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận