1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ batch BSC

batch BSC

Toán - Tin
  • nhị phân theo bó
  • sự truyền BSC theo bó
  • truyền thông đồng bộ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận