1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ batch accumulator

batch accumulator

Toán - Tin
  • thanh chứa bó
  • thanh tích lũy bó
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận