1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bastinado

bastinado

/,bæsti"neidou/
Danh từ
  • trận đòn vào lòng bàn chân
Động từ
  • đánh đòn vào lòng bàn chân

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận