Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bastinado
bastinado
/,bæsti"neidou/
Danh từ
trận đòn vào lòng bàn chân
Động từ
đánh đòn vào lòng bàn chân
Thảo luận
Thảo luận