Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ baste
baste
/beist/
Động từ
phết mỡ lên (thịt quay)
rót nến (vào khuôn làm nến)
lược, khâu lược
đánh đòn
Kinh tế
tưới mỡ lên thịt
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận