1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ baste

baste

/beist/
Động từ
  • phết mỡ lên (thịt quay)
  • rót nến (vào khuôn làm nến)
  • lược, khâu lược
  • đánh đòn
Kinh tế
  • tưới mỡ lên thịt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận