Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ basso profundo
basso profundo
/"bæsou prou"fundou]
Danh từ
giọng nam rất trầm
ca sĩ có giọng nam rất trầm
Thảo luận
Thảo luận