1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ basso profundo

basso profundo

/"bæsou prou"fundou]
Danh từ
  • giọng nam rất trầm
  • ca sĩ có giọng nam rất trầm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận