Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bassinette
bassinette
/,bæsi"net/ (bassinette) /,bæsi"net/
Danh từ
nôi có mui bằng mây đan; xe đẩy có mui bằng mây đan
Thảo luận
Thảo luận