1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bassinet

bassinet

/,bæsi"net/ (bassinette) /,bæsi"net/
Danh từ
  • nôi có mui bằng mây đan; xe đẩy có mui bằng mây đan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận