Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bass-relief
bass-relief
/"bæsri,li:f/ (bass-relief) /"bæsri,li:f/ (basso-relievo) /"bæsouri,li:vou/
relief)
Danh từ
nghệ thuật
nối thấp (đắp, khắc, chạm)
Chủ đề liên quan
Nghệ thuật
Thảo luận
Thảo luận