1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bass compensation

bass compensation

Kỹ thuật
  • bù trầm
Điện
  • sự bù âm thanh trầm
Toán - Tin
  • sự bù âm trầm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận