1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bass

bass

/bæs /
Danh từ
  • người hát giọng nam trầm; người có giọng trầm
  • kèn bát
  • âm nhạc giọng nam trầm
Tính từ
Kinh tế
  • cá vược
Kỹ thuật
  • âm trầm
Xây dựng
  • âm tần thấp
  • đất sét rắn
Điện
  • tiếng trầm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận