1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ basketful

basketful

/"bɑ:skitful/
Danh từ
  • rổ (đầy), giỏ (đầy), thùng (đầy)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận