Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ basketful
basketful
/"bɑ:skitful/
Danh từ
rổ (đầy), giỏ (đầy), thùng (đầy)
Thảo luận
Thảo luận