1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ basket currency

basket currency

Kinh tế
  • đồng tiền rổ (SDR - gồm 16 loại)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận