1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ basil

basil

/"bæzi/
Danh từ
  • (như) basan
Kinh tế
  • đảm khuẩn
  • nấm đảm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận