Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ basil
basil
/"bæzi/
Danh từ
thực vật học
cây húng quế, cây rau é (cũng sweet basil)
(như) basan
Kinh tế
đảm khuẩn
nấm đảm
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận