1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ basenji

basenji

Danh từ
  • giống chó nhỏ châu Phi đuôi xoắn, ít khi sủa

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận