Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ basenji
basenji
Danh từ
giống chó nhỏ châu Phi đuôi xoắn, ít khi sủa
Thảo luận
Thảo luận