Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ baseness
baseness
/"beisnis/
Danh từ
tính hèn hạ, tính đê tiện; tính khúm núm, tính quỵ luỵ
tính chất thường, tính chất không quý
kim loại
tính chất giả (tiền)
Cơ khí - Công trình
tính thường
Chủ đề liên quan
Kim loại
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận