Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ basement
basement
/"beismənt/
Danh từ
nền móng, móng (của một bức tường...)
tầng hầm
Kỹ thuật
bệ
đế cột
đế tường
nền
nền móng
móng
tầng hầm
tầng ngầm
Cơ khí - Công trình
tầng đất cái
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận