1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ basement

basement

/"beismənt/
Danh từ
  • nền móng, móng (của một bức tường...)
  • tầng hầm
Kỹ thuật
  • bệ
  • đế cột
  • đế tường
  • nền
  • nền móng
  • móng
  • tầng hầm
  • tầng ngầm
Cơ khí - Công trình
  • tầng đất cái
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận