1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ basely

basely

/"beisli/
Phó từ
  • hèn hạ, đê tiện; khúm núm, quỵ luỵ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận