1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ baseline increment

baseline increment

Toán - Tin
  • khoảng tăng theo đường chuẩn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận