1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ base line

base line

Kinh tế
  • tư liệu gốc
Kỹ thuật
  • cạnh gốc
  • đường căn cứ
  • đường chính
  • đường chuẩn
  • đường cơ bản
  • đường đáy
  • đường đo
  • đường nối
  • đường trục
Điện tử - Viễn thông
  • dòng cơ sở
Xây dựng
  • đường (tính) truyền
  • mặt chuẩn trắc địa
  • trục của đường
Giao thông - Vận tải
  • đường chuẩn (đạo hàng)
Cơ khí - Công trình
  • trục chính (khi lấy dấu)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận