1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ base frequency

base frequency

/"beis"fri:kwənsi/
Danh từ
Toán - Tin
  • tần số (dãy) nền
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận