1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ base circle

base circle

Kỹ thuật
  • vòng chuẩn
  • vòng tròn chân răng
Toán - Tin
  • đường tròn gốc
Cơ khí - Công trình
  • phần răng (của bánh răng)
  • vòng (tròn) cơ sở
  • vòng tròn cơ sở
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận