Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ basalt
basalt
/"bæsɔ:lt/
Danh từ
khoáng chất
bazan
Kỹ thuật
bazan
bazan (đá)
đá huyền vũ
Chủ đề liên quan
Khoáng chất
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận