1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bas-relief

bas-relief

/"bæsri,li:f/ (bass-relief) /"bæsri,li:f/ (basso-relievo) /"bæsouri,li:vou/
  • relief)
Danh từ
Kỹ thuật
  • hình khắc nổi
Xây dựng
  • bức trạm nổi
  • hình chạm nổi thấp
  • hình khắc nổi (thấp)
  • hình trạm nổi (thấp)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận