1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bartizan

bartizan

/"bɑ:tizæm/
Danh từ
  • chòi canh có lỗ châu mai
Kỹ thuật
  • lỗ châu mai
Xây dựng
  • ô chữ thập
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận