Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bartender
bartender
/"bɑ:,tendə/
Danh từ
người phục vụ ở quầy rượu
Kinh tế
lợn thiến
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận