1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ barroom

barroom

/"bɑ:rum/
Danh từ
  • xe cút kít (cũng wheel barroom)
  • cáng (cũng hand barroom)
  • xe ba gác (cũng coster"s barroom)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận