Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ barroom
barroom
/"bɑ:rum/
Danh từ
xe cút kít (cũng wheel barroom)
cáng (cũng hand barroom)
xe ba gác (cũng coster"s barroom)
Thảo luận
Thảo luận