Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ barring
barring
/"bɑ:riɳ/
Giới từ
trừ, trừ ra
Kinh tế
sự truất quyền vì quá hạn
trừ ra...
trừ...
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận