1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ barrier shielding

barrier shielding

Xây dựng
  • kết cấu tường chắn ở lò phản ứng nguyên tử
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận