Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ barricade
barricade
/,bæri"keid/
Danh từ
vật chướng ngại (để chặn, phòng thủ)
Kỹ thuật
hàng rào
hàng rào bảo vệ
lớp chắn
ngăn chặn
rào chắn
vật cản
vật chướng ngại
Xây dựng
cữ chắn
đặt vật chắn
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận