1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ barricade

barricade

/,bæri"keid/
Danh từ
  • vật chướng ngại (để chặn, phòng thủ)
Kỹ thuật
  • hàng rào
  • hàng rào bảo vệ
  • lớp chắn
  • ngăn chặn
  • rào chắn
  • vật cản
  • vật chướng ngại
Xây dựng
  • cữ chắn
  • đặt vật chắn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận