1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ barrelling

barrelling

Kinh tế
  • thùng không rò rỉ
  • thùng không thấm
  • thùng kín
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận