Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ barrel-shaped
barrel-shaped
/"bærəld/ (barrel-shaped) /"bærəlʃeipt/
shaped)
Tính từ
hình thùng
Điện lạnh
dạng trống
hình trống
Chủ đề liên quan
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận