1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ barrel distortion

barrel distortion

Điện lạnh
  • méo hình trống
Toán - Tin
  • sự méo dạng vòng (hình ảnh, màn hình)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận