1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ barratry

barratry

/"bærətri/
Danh từ
  • tính hay gây sự, tính hay sinh sự, tính hay kiện cáo lôi thôi
  • hàng hải sự chủ tâm (của thuyền trưởng) gây thiệt hại cho chủ tàu
Kinh tế
  • sự cố ý gây hại tổn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận