Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ barratry
barratry
/"bærətri/
Danh từ
tính hay gây sự, tính hay sinh sự, tính hay kiện cáo lôi thôi
hàng hải
sự chủ tâm (của thuyền trưởng) gây thiệt hại cho chủ tàu
Kinh tế
sự cố ý gây hại tổn
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận