Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ barrack
barrack
/"bærək/
Danh từ
nơi ở tập trung đông người
nhà kho xấu xí
(thường số nhiều) trại lính, doanh trại
Động từ
quân sự
để ở trong trại, cho ở trong trại
thơ ca
thổi còi, huýt sáo, la ó (chê một đấu thủ)
Kỹ thuật
quán ván
Xây dựng
nhà chung cư
nhà gỗ
nhà gỗ tạm
trại lính
Chủ đề liên quan
Quân sự
Thơ ca
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận