1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ barrack

barrack

/"bærək/
Danh từ
  • nơi ở tập trung đông người
  • nhà kho xấu xí
  • (thường số nhiều) trại lính, doanh trại
Động từ
  • quân sự để ở trong trại, cho ở trong trại
  • thơ ca thổi còi, huýt sáo, la ó (chê một đấu thủ)
Kỹ thuật
  • quán ván
Xây dựng
  • nhà chung cư
  • nhà gỗ
  • nhà gỗ tạm
  • trại lính
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận