Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ barothermohygrograph
barothermohygrograph
Kỹ thuật
máy đo nhiệt độ, độ ẩm và áp suất không khí đồng thời
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận