1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ baroscope

baroscope

/"bærəskoup/
Danh từ
Kỹ thuật
  • áp nghiệm
  • nghiệm áp kế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận