1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ barometry

barometry

Kỹ thuật
  • khí áp học
Điện lạnh
  • đo áp suất khí quyển
  • đo khí áp
Hóa học - Vật liệu
  • phép đo khí áp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận