Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ barometric pressure
barometric pressure
/bærə"metrik"pre∫ə]
Danh từ
áp lực của không khí do phong vũ biểu ghi
Kinh tế
áp kế khí quyển
Kỹ thuật
áp suất khí áp kế
áp suất khí quyển
áp suất không khí
khí áp
Xây dựng
áp lực khí trời
Điện lạnh
áp suất khí trời
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận