barograph
/"bærougrɑ:f/
Danh từ
- vật lý máy ghi khí áp
Kỹ thuật
- khí áp kế ghi
- khí áp ký
- máy ghi áp khí
- máy ghi khí áp
Cơ khí - Công trình
- biểu đồ khí áp
Điện lạnh
- khí (quyển) áp ký
Chủ đề liên quan
Thảo luận