1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ barnstorm

barnstorm

Nội động từ
  • đi biểu diễn lang thang
  • đi nói chuyện; đi vận động chính trị (ở các tỉnh nhỏ, ở nông thôn)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận