Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ barnacle
barnacle
/"bɑ:nəkl/
Danh từ
người bám dai như đỉa
(như) barnacle_goose
động vật
động vật chân tơ
cái kẹp mũi ngựa (dùng khi bịt móng)
(số nhiều)
tiếng lóng
kính (đeo mắt), mục kỉnh
Chủ đề liên quan
Động vật
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận