1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ barnacle

barnacle

/"bɑ:nəkl/
Danh từ
  • người bám dai như đỉa
  • (như) barnacle_goose
  • động vật động vật chân tơ
  • cái kẹp mũi ngựa (dùng khi bịt móng)
  • (số nhiều) tiếng lóng kính (đeo mắt), mục kỉnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận