1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ barn

barn

/bɑ:n/
Danh từ
  • kho thóc
  • ngôi nhà thô sơ
  • Anh - Mỹ chuồng trâu bò, chuồng ngựa
  • Anh - Mỹ nơi để xe điện
Kinh tế
  • chuồng trâu
  • kho chứa
  • kho thóc
Xây dựng
  • kho thóc
  • trại (nhỏ, đơn sơ)
  • trại nhỏ
  • vựa thóc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận