Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ barn
barn
/bɑ:n/
Danh từ
kho thóc
ngôi nhà thô sơ
Anh - Mỹ
chuồng trâu bò, chuồng ngựa
Anh - Mỹ
nơi để xe điện
Kinh tế
chuồng trâu
kho chứa
kho thóc
Xây dựng
kho thóc
trại (nhỏ, đơn sơ)
trại nhỏ
vựa thóc
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Kinh tế
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận