1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ barker

barker

/"bɑ:kə/
Danh từ
  • chó sủa
  • người hay quát tháo; người vừa đánh vừa hò hét
  • người rao hàng (ở cửa hiệu, nơi bán đấu giá)
  • tiếng lóng súng lục; súng đại bác, pháo
Kỹ thuật
  • máy bóc vỏ cây
  • máy tuốt vỏ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận