1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ barium sulphate

barium sulphate

Hóa học - Vật liệu
  • bari sunfat
  • BaSO4
Y học
  • muối barium không tan trong nước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận