1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ barge

barge

/bɑ:dʤ/
Danh từ
  • sà lan
  • xuồng lớn của ban chỉ huy (trên tàu chiến)
  • thuyền rỗng
  • thuyền mui
Nội động từ
  • barge in xâm nhập, đột nhập
  • barge into (against) xô phải, va phải
Động từ
  • chở bằng thuyền
Kinh tế
  • sà-lan
  • tàu bốc dỡ hàng
  • tàu nhỏ cất hàng
  • xà lan
Kỹ thuật
  • chở bằng thuyền
  • xà lan
  • xuồng lớn
Giao thông - Vận tải
  • sà lan (kiểu tàu)
Xây dựng
  • va phải
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận