Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ Bargaining unit
Bargaining unit
Kinh tế
Đơn vị thương lượng; đơn vị mặc cả.
Kinh tế
đơn vị đại diện đàm phán (với giới chủ)
đơn vị đàm phán
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận