Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bareness
bareness
/"beənis/
Danh từ
sự trần trụi, sự trần truồng, sự trơ trụi
sự thiếu thốn, tình trạng nghèo xác nghèo xơ
Cơ khí - Công trình
sự trơ trụi
Chủ đề liên quan
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận