1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ barefaced tenon

barefaced tenon

Kỹ thuật
  • mộng thẳng
  • mộng trần
Xây dựng
  • mộng lộ ra ngoài
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận