Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ barefaced
barefaced
/"beəfeist/
Tính từ
mày râu nhẵn nhụi
không che mặt nạ, không che mạng
trơ tráo, mặt dạn mày dày
Thảo luận
Thảo luận