1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ barefaced

barefaced

/"beəfeist/
Tính từ
  • mày râu nhẵn nhụi
  • không che mặt nạ, không che mạng
  • trơ tráo, mặt dạn mày dày

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận